VIETNAMESE
dữ kiện
thông tin thực
ENGLISH
Fact
/fækt/
evidence
Dữ kiện là thông tin hoặc sự việc cụ thể dùng để làm bằng chứng hoặc hỗ trợ lập luận.
Ví dụ
1.
Dữ kiện chứng minh lý thuyết đúng.
The fact proved the theory to be true.
2.
Cô ấy phân tích dữ kiện một cách cẩn thận.
She analyzed the fact carefully.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ fact khi nói hoặc viết nhé!
Verifiable fact - dữ kiện có thể xác minh
Ví dụ: The documentary was praised for being full of verifiable facts from credible sources.
(Bộ phim tài liệu được khen ngợi vì chứa đầy dữ kiện có thể xác minh từ các nguồn tin cậy.)
Critical fact - dữ kiện quan trọng
Ví dụ: It is a critical fact that the company must address before the merger.
(Đó là một dữ kiện quan trọng mà công ty cần giải quyết trước khi sáp nhập.)
Establish a fact - khẳng định dữ kiện
Ví dụ: The investigator worked tirelessly to establish a fact about the accident through multiple testimonies.
(Điều tra viên đã làm việc không mệt mỏi để khẳng định dữ kiện về vụ tai nạn qua nhiều lời khai.)
Present a fact - trình bày dữ kiện
Ví dụ: In his lecture, the professor aimed to present a fact that challenged common misconceptions.
(Trong bài giảng, giáo sư nhằm mục đích trình bày dữ kiện thách thức những hiểu lầm phổ biến.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết