VIETNAMESE

đồ chơi nấu ăn

bộ nấu ăn đồ chơi

word

ENGLISH

Cooking playset

  
NOUN

/ˈkʊkɪŋ ˈpleɪsɛt/

kitchen toy set

Đồ chơi nấu ăn là bộ đồ chơi mô phỏng dụng cụ và thực phẩm để chơi nấu ăn.

Ví dụ

1.

Cô ấy mua bộ đồ chơi nấu ăn cho con mình.

She bought a cooking playset for her child.

2.

Bộ đồ chơi nấu ăn có các dụng cụ bằng nhựa.

The cooking playset has plastic utensils.

Ghi chú

Từ Đồ chơi nấu ăn là một từ vựng thuộc lĩnh vực đồ chơi và nhập vai. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Kitchen set - Bộ đồ chơi nhà bếp Ví dụ: A cooking playset is a type of kitchen set designed for children. (Đồ chơi nấu ăn là một loại bộ đồ chơi nhà bếp được thiết kế cho trẻ em.) check Pretend play - Chơi giả vờ Ví dụ: Cooking playsets encourage pretend play and imaginative scenarios. (Đồ chơi nấu ăn khuyến khích chơi giả vờ và các tình huống giàu trí tưởng tượng.) check Role play - Chơi nhập vai Ví dụ: Children can engage in role play by pretending to cook with a cooking playset. (Trẻ em có thể tham gia chơi nhập vai bằng cách giả vờ nấu ăn với đồ chơi nấu ăn.) check Toy food - Đồ ăn đồ chơi Ví dụ: A cooking playset typically includes toy food and utensils. (Đồ chơi nấu ăn thường bao gồm đồ ăn đồ chơi và đồ dùng.)