VIETNAMESE

chuồng chó

lồng chó

word

ENGLISH

dog kennel

  
NOUN

/dɒɡ ˈkɛnəl/

dog house

Chuồng chó là nơi nuôi giữ chó, thường là một lồng hoặc không gian riêng biệt.

Ví dụ

1.

Chuồng chó sạch sẽ và rộng rãi.

The dog kennel is clean and spacious.

2.

Con chó ở trong chuồng vào ban đêm.

The dog stays in the kennel at night.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của dog kennel nhé! check Dog house - Nhà chó

Phân biệt: Dog house là nơi trú ẩn cho chó, giống như dog kennel, nhưng thường là nơi chó ngủ hoặc nghỉ ngơi bên ngoài nhà.

Ví dụ: The dog sleeps in the dog house at night. (Con chó ngủ trong nhà chó vào ban đêm.) check Pet crate - Lồng thú cưng

Phân biệt: Pet crate là lồng dùng để giữ thú cưng, rất giống dog kennel, nhưng có thể được sử dụng để vận chuyển thú cưng.

Ví dụ: She placed her dog in the pet crate for the trip. (Cô ấy đặt con chó vào lồng thú cưng để đi du lịch.) check Dog run - Lối đi cho chó

Phân biệt: Dog run là khu vực cho chó chạy và chơi đùa ngoài trời, có thể thay thế cho dog kennel khi chỉ về khu vực chơi của chó.

Ví dụ: The dog enjoyed running in the dog run every day. (Con chó thích chạy trong lối đi cho chó mỗi ngày.) check Animal shelter - Nơi trú ẩn cho động vật

Phân biệt: Animal shelter là nơi nuôi dưỡng và chăm sóc động vật, giống như dog kennel, nhưng có thể bao gồm nhiều loài động vật khác nhau.

Ví dụ: The animal shelter cared for stray dogs and cats. (Nơi trú ẩn cho động vật chăm sóc chó và mèo lang thang.)