VIETNAMESE

đĩa CD

đĩa quang

word

ENGLISH

CD

  
NOUN

/siːˈdiː/

compact disc

Đĩa CD là phương tiện lưu trữ dữ liệu hoặc âm nhạc dưới dạng đĩa quang tròn.

Ví dụ

1.

Đĩa CD chứa tất cả bài hát của album.

The CD contains all the songs from the album.

2.

Cô ấy mượn một đĩa CD từ thư viện.

She borrowed a CD from the library.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của CD nhé! check Compact disc - Đĩa CD

Phân biệt: Compact disc là từ đầy đủ của CD, thường được dùng để chỉ các đĩa quang chứa dữ liệu hoặc âm nhạc, giống như CD.

Ví dụ: She played the music on a compact disc player. (Cô ấy phát nhạc trên đầu đĩa CD.) check Audio CD - Đĩa CD âm thanh

Phân biệt: Audio CD là đĩa CD chứa âm thanh, thường dùng để phát nhạc hoặc ghi âm, tương tự như CD, nhưng nhấn mạnh vào chức năng âm thanh của đĩa.

Ví dụ: He listened to his favorite songs on the audio CD. (Anh ấy nghe những bài hát yêu thích trên đĩa CD âm thanh.) check Digital disc - Đĩa kỹ thuật số

Phân biệt: Digital disc là thuật ngữ dùng cho các đĩa kỹ thuật số, có thể là đĩa CD hoặc DVD, nhưng không giới hạn chỉ trong CD.

Ví dụ: She saved her photos on a digital disc. (Cô ấy lưu trữ ảnh của mình trên đĩa kỹ thuật số.) check Data CD - Đĩa CD dữ liệu

Phân biệt: Data CD là loại đĩa CD chứa dữ liệu điện tử, không phải âm thanh, có thể dùng để lưu trữ các loại thông tin, giống như CD, nhưng nhấn mạnh vào dữ liệu.

Ví dụ: He burned files onto a data CD for backup. (Anh ấy ghi các tệp vào đĩa CD dữ liệu để sao lưu.)