VIETNAMESE
màn
rèm
ENGLISH
curtain
/ˈkɜːtən/
drape
Màn là tấm vải hoặc vật che phủ dùng để ngăn hoặc che sáng.
Ví dụ
1.
Màn che ánh sáng mặt trời.
The curtain blocked the sunlight.
2.
Cô ấy kéo màn trước khi ngủ.
She closed the curtains before sleeping.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của curtain nhé!
Drapery - Màn rè
Phân biệt: Drapery chỉ tấm vải dùng để che sáng hoặc tạo không gian riêng, sát nghĩa với curtain.
Ví dụ:
The elegant drapery added a touch of luxury to the room.
(Màn rè tinh tế tạo thêm vẻ sang trọng cho căn phòng.)
Window shade - Màn che
Phân biệt: Window shade nhấn mạnh vật che sáng cho cửa sổ, tương đương với curtain trong một số ngữ cảnh.
Ví dụ:
She pulled the window shade down to block the sunlight.
(Cô ấy kéo màn che xuống để chắn ánh sáng mặt trời.)
Covering - Tấm che
Phân biệt: Covering mô tả vật liệu dùng để che hoặc ngăn sáng, sát nghĩa với curtain.
Ví dụ:
The stage was draped with a dramatic covering for the performance.
(Sân khấu được phủ bởi một tấm che ấn tượng cho buổi biểu diễn.)
Blind - Màn che sáng
Phân biệt: Blind chỉ loại vật che được dùng để kiểm soát ánh sáng, tương đương với curtain trong một số ứng dụng nội thất.
Ví dụ: The room looked modern with sleek blinds installed. (Căn phòng trông hiện đại với màn che sáng bóng bẩy được lắp đặt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết