VIETNAMESE

đôi bốt

giày bốt

word

ENGLISH

Boots

  
NOUN

/buːts/

footwear

Đôi bốt là loại giày ống cao, thường dùng trong thời trang hoặc bảo hộ lao động.

Ví dụ

1.

Đôi bốt rất thích hợp cho thời tiết mùa đông.

The boots are perfect for winter weather.

2.

Cô ấy đã mua một đôi bốt da mới.

She bought a new pair of leather boots.

Ghi chú

Từ Boots là một từ vựng thuộc lĩnh vực thời trangbảo hộ lao động. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Ankle booties – Bốt cổ ngắn Ví dụ: Stylish ankle booties provide both comfort and a trendy look for everyday wear. (Bốt cổ ngắn thời trang mang lại sự thoải mái và phong cách hiện đại cho người mặc.) check Combat boots – Bốt chiến đấu Ví dụ: Rugged combat boots are engineered to endure harsh conditions and provide excellent support. (Bốt chiến đấu chắc chắn được thiết kế để chịu được điều kiện khắc nghiệt và mang lại sự hỗ trợ tối ưu.) check Chelsea boots – Bốt Chelsea Ví dụ: Classic Chelsea boots add a refined touch to both casual and formal outfits. (Bốt Chelsea cổ điển tạo thêm vẻ lịch lãm cho trang phục thường ngày và trang trọng.) check Hiking boots – Bốt leo núi Ví dụ: Durable hiking boots ensure stability and comfort during outdoor adventures. (Bốt leo núi bền bỉ giúp đảm bảo sự ổn định và thoải mái khi tham gia các chuyến phiêu lưu ngoài trời.)