VIETNAMESE

tăm

que tăm

word

ENGLISH

Toothpick

  
NOUN

/ˈtuːθˌpɪk/

wooden pick

Tăm là que nhỏ dùng để làm sạch kẽ răng hoặc gắp thức ăn.

Ví dụ

1.

Anh ấy dùng tăm sau bữa ăn.

He used a toothpick after the meal.

2.

Tăm được làm từ tre.

The toothpick is made of bamboo.

Ghi chú

Từ Tăm là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật dụng vệ sinh răng miệng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Dental pick – Dụng cụ làm sạch răng Ví dụ: Dental picks help remove food particles from between teeth efficiently. (Dụng cụ làm sạch răng giúp loại bỏ mảng bám giữa các răng một cách hiệu quả.) check Interdental stick – Que làm sạch kẽ răng Ví dụ: An interdental stick is useful for cleaning hard-to-reach spaces between teeth. (Que làm sạch kẽ răng rất hữu ích cho việc làm sạch những khoảng trống khó tiếp cận giữa các răng.) check Mini cleaning stick – Que nhỏ làm sạch Ví dụ: A mini cleaning stick is a handy tool for maintaining oral hygiene on the go. (Que nhỏ làm sạch là công cụ tiện dụng giúp duy trì vệ sinh răng miệng khi di chuyển.) check Wooden stick – Que gỗ Ví dụ: A wooden stick is often used as a natural alternative for tooth cleaning. (Que gỗ thường được sử dụng như một lựa chọn tự nhiên để làm sạch răng.)