VIETNAMESE
tã giấy
tã một lần
ENGLISH
Disposable diaper
/dɪsˈpəʊzəbl ˈdaɪpər/
paper diaper
Tã giấy là loại tã làm từ giấy hoặc chất liệu thấm hút tương tự, dùng một lần.
Ví dụ
1.
Tã giấy rất tiện lợi khi đi du lịch.
Disposable diapers are convenient for travel.
2.
Họ dự trữ tã giấy số lượng lớn.
They stocked up on disposable diapers.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của disposable diaper nhé!
Diaper - Tã
Phân biệt: Diaper là loại tã nói chung, có thể là tã giấy hoặc tã vải, dùng để bảo vệ trẻ sơ sinh khỏi việc làm bẩn quần áo, rất giống với disposable diaper, nhưng có thể không phải dùng một lần.
Ví dụ:
She changed the baby's diaper after feeding.
(Cô ấy thay tã cho em bé sau khi cho ăn.)
Wet diaper - Tã ướt
Phân biệt: Wet diaper là tã đã bị ướt sau khi sử dụng, tương tự như disposable diaper, nhưng nhấn mạnh vào trạng thái của tã sau khi sử dụng.
Ví dụ:
The baby cried because of the wet diaper.
(Em bé khóc vì tã ướt.)
Pull-up diaper - Tã quần
Phân biệt: Pull-up diaper là loại tã giống như quần, có thể kéo lên hoặc kéo xuống, khác với disposable diaper, nhưng có tính chất sử dụng một lần.
Ví dụ:
The toddler wore a pull-up diaper during potty training.
(Đứa trẻ mặc tã quần trong quá trình học đi vệ sinh.)
Baby diaper - Tã trẻ em
Phân biệt: Baby diaper là tã dùng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ, rất giống disposable diaper, nhưng có thể bao gồm cả các loại tã vải hoặc tã tái sử dụng.
Ví dụ: She bought a pack of baby diapers for the newborn. (Cô ấy mua một gói tã trẻ em cho em bé mới sinh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết