VIETNAMESE

đồ bằng đất nung

gốm đất nung

word

ENGLISH

Earthenware

  
NOUN

/ˈɜːθənˌweə/

pottery

Đồ bằng đất nung là các vật dụng làm từ đất sét nung, thường dùng làm đồ trang trí hoặc gia dụng.

Ví dụ

1.

Bình bằng đất nung được làm thủ công.

The earthenware vase is handmade.

2.

Cô ấy sưu tập các đĩa đất nung đẹp mắt.

She collects beautiful earthenware dishes.

Ghi chú

Từ Earthenware là một từ vựng thuộc lĩnh vực đồ trang trígia dụng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Traditional earthenware – Đồ bằng đất nung truyền thống Ví dụ: Many households display traditional earthenware as a symbol of cultural heritage. (Nhiều gia đình trưng bày đồ bằng đất nung truyền thống như một biểu tượng của di sản văn hóa.) check Handcrafted earthenware – Đồ bằng đất nung thủ công Ví dụ: Artisans create exquisite handcrafted earthenware for both decoration and everyday use. (Các nghệ nhân tạo ra đồ bằng đất nung thủ công tinh xảo để trang trí và sử dụng hàng ngày.) check Decorative earthenware – Đồ trang trí bằng đất nung Ví dụ: The gallery featured a collection of unique decorative earthenware pieces. (Phòng trưng bày giới thiệu bộ sưu tập độc đáo của đồ trang trí bằng đất nung.) check Functional earthenware – Đồ dùng bằng đất nung Ví dụ: Certain types of functional earthenware are popular for serving food in rustic settings. (Một số loại đồ dùng bằng đất nung được ưa chuộng để dùng trong bối cảnh mộc mạc.)