VIETNAMESE

lốc máy

khối động cơ

word

ENGLISH

Engine block

  
NOUN

/ˈɛnʤɪn blɒk/

motor housing

Lốc máy là vỏ bao bọc động cơ, bảo vệ các bộ phận bên trong khỏi tác động bên ngoài.

Ví dụ

1.

Lốc máy được kiểm tra xem có bị nứt không.

The engine block was inspected for cracks.

2.

Anh ấy thay lốc máy bị hỏng.

He replaced the damaged engine block.

Ghi chú

Từ Lốc máy là vỏ bao bọc động cơ, bảo vệ các bộ phận bên trong khỏi tác động bên ngoài. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Engine casing – Vỏ động cơ Ví dụ: An engine casing provides essential protection and structural support to the motor components. (Vỏ động cơ cung cấp sự bảo vệ thiết yếu và hỗ trợ cấu trúc cho các bộ phận của động cơ.) check Motor housing – Vỏ bao máy Ví dụ: The motor housing shields sensitive parts from dust and external impacts during operation. (Vỏ bao máy giúp che chắn các bộ phận nhạy cảm khỏi bụi bẩn và va đập bên ngoài khi hoạt động.) check Engine enclosure – Vỏ bọc động cơ Ví dụ: An engine enclosure is designed to contain and protect the engine from environmental hazards. (Vỏ bọc động cơ được thiết kế để chứa và bảo vệ động cơ khỏi các nguy cơ từ môi trường.) check Motor cover – Vỏ bảo vệ máy Ví dụ: A motor cover ensures the internal components are secured and less exposed to wear and tear. (Vỏ bảo vệ máy giúp đảm bảo các bộ phận bên trong được cố định và ít bị hao mòn.)