VIETNAMESE

màn nhựa

rèm nhựa

word

ENGLISH

plastic curtain

  
NOUN

/ˈplæstɪk ˈkɜːtən/

vinyl curtain

Màn nhựa là loại màn làm từ chất liệu nhựa, thường dùng để chắn gió hoặc bảo vệ.

Ví dụ

1.

Màn nhựa chắn gió.

The plastic curtain blocked the wind.

2.

Anh ấy làm sạch màn nhựa trong nhà xe.

He cleaned the plastic curtain in the garage.

Ghi chú

Từ Plastic curtain là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật liệu xây dựngcửa ra vào. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Curtain – Màn cửa Ví dụ: A plastic curtain is a type of curtain made from plastic material, often used to block wind or protect against the elements. (Màn nhựa là một loại màn cửa làm từ vật liệu nhựa, thường dùng để chắn gió hoặc bảo vệ.) check Plastic sheet – Tấm nhựa Ví dụ: A plastic curtain is sometimes made from a plastic sheet for easy installation. (Màn nhựa đôi khi được làm từ tấm nhựa để dễ dàng lắp đặt.) check Protection – Bảo vệ Ví dụ: The plastic curtain is used for protection against dust, wind, or rain. (Màn nhựa được sử dụng để bảo vệ khỏi bụi bẩn, gió hoặc mưa.) check Divider – Vách ngăn Ví dụ: A plastic curtain can also function as a divider in some spaces to create partitions. (Màn nhựa cũng có thể hoạt động như một vách ngăn trong một số không gian để tạo ra các khu vực riêng biệt.)