VIETNAMESE

tấm bạt

bạt che

word

ENGLISH

Tarpaulin

  
NOUN

/ˈtɑːrpəlɪn/

tarp

Tấm bạt là vật liệu lớn, mỏng và dai, thường dùng để che phủ hoặc bảo vệ đồ vật.

Ví dụ

1.

Tấm bạt được dùng để che xe.

The tarpaulin was used to cover the car.

2.

Họ gấp tấm bạt sau khi sử dụng.

They folded the tarpaulin after use.

Ghi chú

Từ Tấm bạt là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật liệu che chắn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Covering sheet – Tấm che Ví dụ: A covering sheet is used to protect items from dust and rain. (Tấm che được sử dụng để bảo vệ đồ vật khỏi bụi bẩn và mưa.) check Protective membrane – Màng bảo vệ Ví dụ: Protective membranes are essential in construction to shield surfaces. (Màng bảo vệ rất cần thiết trong xây dựng để bảo vệ bề mặt khỏi hư hại.) check Outdoor cover – Bạt ngoài trời Ví dụ: Outdoor covers provide durable protection for vehicles and equipment. (Bạt ngoài trời cung cấp sự bảo vệ bền vững cho xe cộ và thiết bị.) check Heavy-duty tarp – Bạt chịu lực Ví dụ: Heavy-duty tarps are used in industrial settings to cover large areas. (Bạt chịu lực được sử dụng trong môi trường công nghiệp để che phủ diện tích lớn.)