VIETNAMESE
di bút
bút tích
ENGLISH
Posthumous publication
/ˈpɒsθjʊməs ˌpʌblɪˈkeɪʃən/
posthumous work
Di bút là tác phẩm được xuất bản sau khi người viết đã qua đời.
Ví dụ
1.
Di bút trở thành một cuốn sách bán chạy.
The posthumous publication was a bestseller.
2.
Anh ấy rất ngưỡng mộ di bút của cô ấy.
He admired her posthumous publication deeply.
Ghi chú
Từ Posthumous publication là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn học và xuất bản. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Posthumous work – Tác phẩm sau đời
Ví dụ:
A posthumous work is released after the author’s passing, preserving their creative legacy.
(Tác phẩm sau đời được xuất bản sau khi tác giả qua đời, bảo tồn di sản sáng tạo của họ.)
Legacy edition – Ấn bản di sản
Ví dụ:
A legacy edition compiles the remaining writings and notes of a departed writer.
(Ấn bản di sản tổng hợp các tác phẩm và ghi chú còn lại của một tác giả đã qua đời.)
Posthumous release – Phát hành sau đời
Ví dụ:
A posthumous release brings previously unpublished work to the public after the creator’s demise.
(Phát hành sau đời giới thiệu những tác phẩm chưa được xuất bản ra công chúng sau khi người sáng tạo qua đời.)
Final manuscript publication – Ấn bản bản thảo cuối
Ví dụ:
A final manuscript publication often features the last works and revisions prepared by the author.
(Ấn bản bản thảo cuối thường bao gồm những tác phẩm cuối cùng và các bản sửa đổi của tác giả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết