VIETNAMESE
đồ bộ mặc nhà
quần áo ở nhà
ENGLISH
Homewear set
/ˈhəʊmwɛər sɛt/
lounge set
Đồ bộ mặc nhà là bộ quần áo đồng bộ, thoải mái, thường dùng khi ở nhà.
Ví dụ
1.
Cô ấy mua một bộ đồ mặc nhà thoải mái.
She bought a comfortable homewear set.
2.
Bộ đồ mặc nhà của anh ấy trông thật ấm áp.
His homewear set looks so cozy.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Homewear set nhé!
Loungewear set - Bộ đồ mặc nhà
Phân biệt: Loungewear set chỉ bộ trang phục thoải mái được mặc khi ở nhà, sát nghĩa với homewear set.
Ví dụ:
After a long day, she changed into her favorite loungewear set.
(Sau một ngày dài, cô ấy thay sang bộ đồ mặc nhà yêu thích.)
Housewear ensemble - Bộ trang phục gia đình
Phân biệt: Housewear ensemble ám chỉ bộ đồ đồng bộ dành cho việc ở nhà, tương đương với homewear set.
Ví dụ:
The designer showcased a new housewear ensemble at the event.
(Nhà thiết kế đã giới thiệu một bộ trang phục gia đình mới tại sự kiện.)
Casual home set - Bộ đồ thoải mái ở nhà
Phân biệt: Casual home set mô tả bộ quần áo được thiết kế dành riêng cho việc mặc trong nhà, sát nghĩa với homewear set.
Ví dụ:
He preferred a casual home set for relaxing weekends.
(Anh ấy ưa thích bộ đồ thoải mái ở nhà cho những ngày cuối tuần thư giãn.)
Relaxation set - Bộ trang phục thư giãn
Phân biệt: Relaxation set nhấn mạnh tính chất dễ chịu và tiện lợi của trang phục mặc nhà, gần sát nghĩa với homewear set.
Ví dụ: The spa recommended a relaxation set for comfortable loungewear. (Spa khuyến nghị một bộ trang phục thư giãn cho việc mặc nhà thoải mái.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết