VIETNAMESE
lược chải tóc
lược
ENGLISH
comb
/koʊm/
hairbrush
Lược chải tóc là dụng cụ dùng để làm mượt tóc.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã mua lược mới.
She bought a new comb.
2.
Anh ấy chải tóc nhẹ nhàng.
He combed his hair gently.
Ghi chú
Từ comb là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của comb nhé!
Nghĩa 1 – Tìm kiếm kỹ lưỡng, lục soát cẩn thận
Ví dụ:
The detective had to comb through the evidence to find a clue.
(Thám tử phải lục soát kỹ càng các bằng chứng để tìm ra manh mối.)
Nghĩa 2 – Mấu đỏ trên đầu gà, thường có màu đỏ rực
Ví dụ:
The rooster's bright comb was a sign of its robust health.
(Mấu đỏ trên đầu con gà trống là dấu hiệu của sức khỏe dồi dào.)
Nghĩa 3 – Kết cấu tổ ong, được tạo ra bởi ong trong tổ
Ví dụ:
The beekeeper inspected the comb carefully to harvest the honey.
(Người nuôi ong đã kiểm tra tổ ong kỹ lưỡng để thu hoạch mật ong.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết