VIETNAMESE

tấm bạt che

bạt phủ

word

ENGLISH

Tarp cover

  
NOUN

/tɑːrp ˈkʌvər/

cover sheet

Tấm bạt che là vật liệu dùng để che chắn đồ vật khỏi tác động bên ngoài như mưa hoặc nắng.

Ví dụ

1.

Tấm bạt che bảo vệ thiết bị.

The tarp cover protected the equipment.

2.

Cô ấy cố định tấm bạt che lên khu vườn.

She secured the tarp cover over the garden.

Ghi chú

Từ Tấm bạt che là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật liệu che chắn ngoài trời. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Protective cover – Vỏ che bảo vệ Ví dụ: A protective cover shields outdoor equipment from adverse weather. (Vỏ che bảo vệ giúp bảo vệ thiết bị ngoài trời khỏi thời tiết xấu.) check Outdoor shelter – Nơi che chắn ngoài trời Ví dụ: An outdoor shelter provides temporary protection from rain and sun. (Nơi che chắn ngoài trời cung cấp sự bảo vệ tạm thời khỏi mưa và nắng.) check Weather shield – Màng chắn thời tiết Ví dụ: Weather shields are used to maintain a controlled environment for stored goods. (Màng chắn thời tiết được sử dụng để duy trì môi trường kiểm soát cho hàng hóa lưu trữ.) check Canvas cover – Bạt phủ Ví dụ: A canvas cover is durable and ideal for protecting vehicles in harsh climates. (Bạt phủ bằng vải bố bền bỉ và lý tưởng để bảo vệ xe cộ trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt.)