VIETNAMESE

đống tạp nham

mớ hỗn độn

word

ENGLISH

Clutter

  
NOUN

/ˈklʌtər/

mess

Đống tạp nham là một mớ hỗn độn bao gồm nhiều thứ khác nhau mà không có trật tự.

Ví dụ

1.

Nhà để xe đầy đống tạp nham.

The garage was full of clutter.

2.

Anh ấy sắp xếp đống tạp nham vào các hộp lưu trữ.

He organized the clutter into storage boxes.

Ghi chú

Từ clutter là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của clutter nhé! check Nghĩa 1 – Sự bừa bộn về tư duy, khi tâm trí bị chất đầy những suy nghĩ lộn xộn Ví dụ: After a hectic day, her mind was filled with mental clutter. (Sau một ngày bận rộn, tâm trí cô ấy tràn đầy những suy nghĩ lộn xộn.) check Nghĩa 2 – Sự nhiễu loạn trong thiết kế, khi các yếu tố trực quan quá tải gây rối mắt Ví dụ: The website suffered from too much clutter, making navigation difficult. (Trang web bị quá nhiều yếu tố gây rối, khiến việc duyệt web trở nên khó khăn.) check Nghĩa 3 – Hành động làm cho không gian trở nên lộn xộn, chất đống lên Ví dụ: He tends to clutter his workspace with unnecessary papers. (Anh ấy có xu hướng chất đống những tờ giấy không cần thiết lên bàn làm việc.)