VIETNAMESE

đĩa

dĩa, khay

word

ENGLISH

Plate

  
NOUN

/pleɪt/

dish

Đĩa là vật dụng hình tròn, dùng để đựng thức ăn.

Ví dụ

1.

Cái đĩa đầy thức ăn.

The plate was full of food.

2.

Cô ấy mua một bộ đĩa trang trí.

She bought a set of decorative plates.

Ghi chú

Từ plate là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của plate nhé! check Nghĩa 1: Tấm kim loại hoặc vật liệu phẳng, mỏng Ví dụ: The machine was reinforced with a steel plate. (Cỗ máy được gia cố bằng một tấm thép.) check Nghĩa 2: Biển số xe hoặc bảng ghi thông tin Ví dụ: The car’s license plate was missing one digit. (Biển số xe bị thiếu mất một chữ số.) check Nghĩa 3: Mạ hoặc phủ một lớp kim loại lên bề mặt Ví dụ: The jeweler plated the ring with gold. (Thợ kim hoàn mạ vàng lên chiếc nhẫn.)