VIETNAMESE

tài liệu đính kèm

tài liệu đi kèm

word

ENGLISH

Attachment

  
NOUN

/əˈtætʃmənt/

file

Tài liệu đính kèm là các tài liệu bổ sung được gửi kèm trong email hoặc thư.

Ví dụ

1.

Email có đính kèm một tài liệu quan trọng.

The email contains an important attachment.

2.

Vui lòng xem kỹ tài liệu đính kèm.

Please review the attachment carefully.

Ghi chú

Từ attachment là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của attachment nhé! check Nghĩa 1: Sự gắn bó hoặc tình cảm với ai đó/một thứ gì đó Ví dụ: She has a strong attachment to her childhood home. (Cô ấy rất gắn bó với ngôi nhà thời thơ ấu.) check Nghĩa 2: Phụ kiện hoặc bộ phận bổ sung cho máy móc Ví dụ: This vacuum cleaner comes with a special attachment for pet hair. (Máy hút bụi này đi kèm một phụ kiện đặc biệt để hút lông thú cưng.) check Nghĩa 3: Hành động gắn hoặc nối một thứ vào thứ khác Ví dụ: The attachment of the new wing to the building took months. (Việc nối thêm cánh mới vào tòa nhà mất hàng tháng trời.)