VIETNAMESE
địa đồ
bản đồ
ENGLISH
Map
/mæp/
atlas
Địa đồ là bản đồ ghi lại thông tin về địa lý của một khu vực.
Ví dụ
1.
Địa đồ hiển thị địa hình khu vực.
The map shows the terrain of the area.
2.
Cô ấy mua một địa đồ chi tiết cho chuyến đi của mình.
She bought a detailed map for her trip.
Ghi chú
Từ map là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của map nhé!
Nghĩa 1: Lập kế hoạch hoặc vạch ra chi tiết (mang nghĩa ẩn dụ)
Ví dụ: She mapped out her goals for the next year.
(Cô ấy lên kế hoạch chi tiết cho mục tiêu năm tới.)
Nghĩa 2: Hình ảnh hoặc biểu đồ thể hiện một thứ gì đó
Ví dụ: This chart is a map of the company’s growth.
(Biểu đồ này thể hiện sự phát triển của công ty.)
Nghĩa 3 Liên kết hoặc ánh xạ (thường trong toán học hoặc khoa học)
Ví dụ: The function maps each input to a specific output.
(Hàm này gắn mỗi giá trị đầu vào với một kết quả cụ thể.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết