VIETNAMESE

tã quần

tã quần

word

ENGLISH

Pull-up diaper

  
NOUN

/ˈpʊlˌʌp ˈdaɪpər/

training pant

Tã quần là loại tã có hình dáng như quần, dễ mặc vào và tháo ra.

Ví dụ

1.

Tã quần rất phù hợp với trẻ em năng động.

Pull-up diapers are great for active toddlers.

2.

Cô ấy chuyển sang dùng tã quần để tiện lợi hơn.

She switched to pull-up diapers for convenience.

Ghi chú

Từ Tã quần là một từ vựng thuộc lĩnh vực đồ dùng trẻ em. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Waistband - Đai lưng Ví dụ: A pull-up diaper has an elastic waistband for a snug fit. (Tã quần có đai lưng co giãn để vừa khít.) check Slide - Trượt Ví dụ: A pull-up diaper can slide on and off like regular underwear. (Tã quần có thể trượt lên xuống như quần lót thông thường.) check Absorb - Thấm hút Ví dụ: A pull-up diaper is designed to absorb moisture effectively. (Tã quần được thiết kế để thấm hút độ ẩm hiệu quả.) check Convenience - Tiện lợi Ví dụ: A pull-up diaper offers convenience for quick changes. (Tã quần mang lại sự tiện lợi cho việc thay đổi nhanh chóng.)