VIETNAMESE

lốp xì hơi

lốp xẹp

word

ENGLISH

Deflated tire

  
NOUN

/dɪˈfleɪtɪd taɪər/

flat tire

Lốp xì hơi là tình trạng lốp bị mất hết không khí bên trong.

Ví dụ

1.

Anh ấy không thể lái xe vì lốp xì hơi.

He couldn’t drive because of a deflated tire.

2.

Cô ấy thay lốp xì hơi một cách nhanh chóng.

She replaced the deflated tire quickly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Deflated tire nhé! check Flat tire - Lốp bị xẹp

Phân biệt: Flat tire chỉ tình trạng lốp mất hết không khí và bị xẹp, sát nghĩa với deflated tire.

Ví dụ: After driving over a nail, he discovered a flat tire. (Sau khi lăn qua một đinh, anh ấy phát hiện ra lốp bị xẹp.) check Collapsed tire - Lốp sụp

Phân biệt: Collapsed tire mô tả lốp bị mất áp suất đến mức sụp xuống, tương đương với deflated tire.

Ví dụ: The sudden impact caused a collapsed tire that needed immediate attention. (Va chạm đột ngột đã gây ra một lốp sụp cần được xử lý ngay.) check Airless tire - Lốp không khí

Phân biệt: Airless tire ám chỉ lốp đã mất hết không khí, sát nghĩa với deflated tire.

Ví dụ: Driving with an airless tire can be extremely dangerous. (Lái xe với lốp không khí có thể cực kỳ nguy hiểm.) check Decompressed tire - Lốp hạ áp

Phân biệt: Decompressed tire mô tả lốp bị giảm áp suất đến mức không còn đủ độ cứng, gần sát với deflated tire.

Ví dụ: He had to replace the decompressed tire after noticing its poor performance. (Anh ấy buộc phải thay lốp hạ áp sau khi nhận thấy hiệu suất kém.)