VIETNAMESE

lưới

vật đan

word

ENGLISH

net

  
NOUN

/nɛt/

mesh

Lưới là vật được đan bằng sợi, thường dùng để bắt hoặc giữ.

Ví dụ

1.

Người ngư dân sửa lưới.

The fisherman repaired the net.

2.

Con chim mắc vào lưới.

The bird got caught in the net.

Ghi chú

Từ net là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của net nhé! check Nghĩa 1 – Số còn lại sau khi trừ đi các khoản chi phí, ví dụ như lợi nhuận ròng Ví dụ: The company reported a significant increase in its net income this quarter. (Công ty báo cáo mức tăng đáng kể về thu nhập ròng trong quý này.) check Nghĩa 2 – Bắt, thu được (thường dùng trong câu nói về cá) Ví dụ: The fisherman managed to net a large catch during the early morning hours. (Người đánh cá đã bắt được một lũ cá lớn vào sáng sớm.) check Nghĩa 3 – Hệ thống kết nối, lưới an toàn hay hỗ trợ (safety net) Ví dụ: The community established a social net to help those in need. (Cộng đồng đã xây dựng một hệ thống hỗ trợ xã hội để giúp đỡ những người cần.)