VIETNAMESE

lồng ấp

máy ấp trứng

word

ENGLISH

Incubator

  
NOUN

/ˈɪŋkjʊbeɪtər/

hatcher

Lồng ấp là thiết bị dùng để nuôi dưỡng trứng hoặc động vật sơ sinh trong môi trường ấm áp.

Ví dụ

1.

Lồng ấp giữ trứng ở nhiệt độ phù hợp.

The incubator kept the eggs at the right temperature.

2.

Anh ấy dùng lồng ấp để ấp gà con.

He used an incubator to hatch chicks.

Ghi chú

Từ Lồng ấp là một từ vựng thuộc lĩnh vực sinh học và nông nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Hatching - Sự nở trứng Ví dụ: An incubator is used to control the environment for hatching eggs. (Lồng ấp được sử dụng để kiểm soát môi trường cho việc nở trứng.) check Brooder - Lồng úm Ví dụ: A brooder is a type of incubator used for young animals. (Lồng úm là một loại lồng ấp được sử dụng cho động vật non.) check Temperature control - Kiểm soát nhiệt độ Ví dụ: Temperature control is crucial in an incubator for proper development. (Kiểm soát nhiệt độ là rất quan trọng trong lồng ấp để phát triển đúng cách.) check Humidity - Độ ẩm Ví dụ: Humidity levels are also controlled in an incubator. (Mức độ ẩm cũng được kiểm soát trong lồng ấp.)