VIETNAMESE

đĩa mỏng kim loại

đĩa kim loại

word

ENGLISH

Thin metal disc

  
NOUN

/θɪn ˈmɛtl dɪsk/

steel plate

Đĩa mỏng kim loại là đĩa làm từ kim loại, thường dùng trong công nghiệp hoặc trang trí.

Ví dụ

1.

Đĩa mỏng kim loại được sử dụng trong thiết bị.

The thin metal disc was used in the device.

2.

Họ đánh bóng đĩa mỏng kim loại một cách cẩn thận.

They polished the thin metal disc carefully.

Ghi chú

Từ Đĩa mỏng kim loại là một từ vựng thuộc lĩnh vực công nghiệp và trang trí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Plate - Tấm Ví dụ: A thin metal disc is a flat plate used in machinery or decor. (Đĩa mỏng kim loại là một tấm phẳng dùng trong máy móc hoặc trang trí.) check Alloy - Hợp kim Ví dụ: A thin metal disc might be made from an alloy for strength. (Đĩa mỏng kim loại có thể được làm từ hợp kim để tăng độ bền.) check Spin - Quay Ví dụ: A thin metal disc can spin as part of a mechanical component. (Đĩa mỏng kim loại có thể quay như một phần của bộ phận cơ khí.) check Finish - Bề mặt Ví dụ: A thin metal disc often has a polished finish for aesthetic appeal. (Đĩa mỏng kim loại thường có bề mặt được đánh bóng để hấp dẫn về mặt thẩm mỹ.)