VIETNAMESE
lư
bình trầm
ENGLISH
censer
/ˈsɛnsər/
incense burner
Lư là dụng cụ thường dùng để đốt hương, trầm.
Ví dụ
1.
Lư được trang trí công phu.
The censer was ornate.
2.
Linh mục đã đốt lư.
The priest lit the censer.
Ghi chú
Từ censer là một từ vựng thuộc lĩnh vực tín ngưỡng và văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Incense burner – Đồ đốt hương
Ví dụ:
A traditional censer often functions as an incense burner during ceremonies.
(Một chiếc lư truyền thống thường được sử dụng như một đồ đốt hương trong các nghi lễ.)
Prayer accessory – Phụ kiện thờ cúng
Ví dụ:
In many temples, the censer is an essential prayer accessory.
(Ở nhiều ngôi chùa, lư là phụ kiện thờ cúng không thể thiếu.)
Cultural artifact – Di sản văn hóa
Ví dụ:
Antique censer pieces are considered valuable cultural artifacts.
(Những chiếc lư cổ được xem là di sản văn hóa quý giá.)
Religious implement – Dụng cụ tôn giáo
Ví dụ:
A censer is a common religious implement in many faith traditions.
(Lư là một dụng cụ tôn giáo phổ biến trong nhiều truyền thống tín ngưỡng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết