VIETNAMESE

lon bia

lon bia

word

ENGLISH

Beer can

  
NOUN

/bɪr kæn/

beverage can

Lon bia là lon kim loại dùng để đựng bia.

Ví dụ

1.

Anh ấy mua một lốc lon bia cho bữa tiệc.

He bought a pack of beer cans for the party.

2.

Lon bia được làm lạnh trong tủ lạnh.

The beer can was chilled in the fridge.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Beer can nhé! check Brew can - Lon bia

Phân biệt: Brew can chỉ lon kim loại dùng để đựng bia, sát nghĩa với beer can.

Ví dụ: The cold brew can was refreshing on a hot day. (Lon bia lạnh thật sảng khoái vào một ngày nóng.) check Aluminum beer can - Lon bia nhôm

Phân biệt: Aluminum beer can nhấn mạnh chất liệu kim loại, tương đương với beer can.

Ví dụ: Recycling centers collect aluminum beer cans for processing. (Các trung tâm tái chế thu gom lon bia nhôm để xử lý.) check Beer container - Hộp bia

Phân biệt: Beer container là cách gọi khác chỉ thiết bị đựng bia, sát nghĩa với beer can.

Ví dụ: The party supplies included several beer containers. (Vật dụng cho bữa tiệc bao gồm một số hộp bia.) check Brew tin - Lon bia

Phân biệt: Brew tin mô tả lon dùng để đựng bia với phong cách ngắn gọn, tương đương với beer can.

Ví dụ: The bar served chilled beverages in brew tins. (Quán bar phục vụ đồ uống lạnh trong những lon bia.)