VIETNAMESE

lược bí

lược răng sát

word

ENGLISH

fine-tooth comb

  
NOUN

/ˈfaɪn tuːθ koʊm/

precision comb

Lược bí là một loại lược răng khít dùng để chải sạch hoặc kiểm tra chi tiết.

Ví dụ

1.

Cô ấy dùng lược bí.

She used a fine-tooth comb.

2.

Anh ấy làm sạch tóc bằng lược bí.

He cleaned his hair with a fine-tooth comb.

Ghi chú

Từ fine-tooth comb là một từ vựng thuộc lĩnh vực làm đẹpchăm sóc tóc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Fine grooming – Chải tỉ mỉ Ví dụ: A fine-tooth comb is essential for fine grooming of hair. (Lược bí rất cần thiết cho việc chải tỉ mỉ tóc.) check Sleek comb – Lược mịn Ví dụ: Using a fine-tooth comb can result in a sleek comb finish. (Sử dụng lược bí có thể tạo ra hiệu ứng lược mịn cho tóc.) check Detail inspection – Kiểm tra chi tiết Ví dụ: The fine-tooth comb is useful for detail inspection of hair. (Lược bí hữu ích trong việc kiểm tra chi tiết từng sợi tóc.) check Hair styling accessory – Phụ kiện tạo kiểu tóc Ví dụ: This fine-tooth comb is a versatile hair styling accessory. (Lược bí là một phụ kiện tạo kiểu tóc đa năng.)