VIETNAMESE

đồ chơi trẻ em

đồ chơi trẻ nhỏ

word

ENGLISH

Children's toy

  
NOUN

/ˈtʃɪldrənz ˌtɔɪ/

kids' toy

Đồ chơi trẻ em là các vật dụng hoặc trò chơi được thiết kế dành riêng cho trẻ em.

Ví dụ

1.

Đồ chơi trẻ em nhiều màu sắc và an toàn.

The children's toy is colorful and safe.

2.

Cô ấy đã mua một món đồ chơi trẻ em phổ biến.

She bought a popular children's toy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Children's toy nhé! check Plaything - Đồ chơi trẻ em

Phân biệt: Plaything là từ dùng để chỉ món đồ chơi, đặc biệt nhấn mạnh tính chất giải trí cho trẻ, tương đương với children's toy.

Ví dụ: The market is filled with various playthings for kids. (Thị trường tràn ngập các món đồ chơi trẻ em đa dạng.) check Kids' toy - Đồ chơi dành cho trẻ em

Phân biệt: Kids' toy chỉ rõ đối tượng sử dụng là trẻ em, sát nghĩa với children's toy.

Ví dụ: The store specializes in kids' toys of all kinds. (Cửa hàng chuyên cung cấp đủ loại đồ chơi dành cho trẻ em.) check Play item - Vật dụng giải trí

Phân biệt: Play item là từ chỉ món đồ dùng chơi, gần sát nghĩa với children's toy khi nói về đồ chơi mang tính giải trí.

Ví dụ: The educational center purchased new play items for the classroom. (Trung tâm giáo dục đã mua các vật dụng giải trí mới cho lớp học.)