VIETNAMESE

đèn sự cố

đèn khẩn cấp

word

ENGLISH

Emergency light

  
NOUN

/ɪˈmɜːrdʒənsi laɪt/

safety light

Đèn sự cố là thiết bị chiếu sáng trong các tình huống khẩn cấp, như mất điện.

Ví dụ

1.

Đèn sự cố bật sáng khi mất điện.

The emergency light turned on during the outage.

2.

Kiểm tra đèn sự cố để bảo trì.

Check the emergency light for maintenance.

Ghi chú

Từ Emergency light là một từ vựng thuộc lĩnh vực chiếu sáng khẩn cấpan toàn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Backup light – Đèn dự phòng Ví dụ: A backup light automatically activates during power outages to ensure visibility and safety. (Đèn dự phòng tự động bật khi mất điện để đảm bảo ánh sáng và an toàn.) check Portable emergency lamp – Đèn khẩn cấp di động Ví dụ: A portable emergency lamp is lightweight and battery-operated for use in any crisis. (Đèn khẩn cấp di động nhẹ và chạy bằng pin, thuận tiện sử dụng trong các tình huống khẩn cấp.) check LED safety light – Đèn an toàn LED Ví dụ: A LED safety light provides energy-efficient illumination during emergencies. (Đèn an toàn LED tiết kiệm năng lượng, cung cấp ánh sáng trong các tình huống khẩn cấp.) check Exit sign illumination – Chiếu sáng bảng thoát hiểm Ví dụ: Exit sign illumination systems include emergency lighting to guide evacuations. (Hệ thống chiếu sáng bảng thoát hiểm bao gồm đèn khẩn cấp để chỉ dẫn lối thoát.)