VIETNAMESE

súng săn

súng săn

word

ENGLISH

Hunting rifle

  
NOUN

/ˈhʌntɪŋ ˈraɪfl/

shotgun

Súng săn là loại súng dùng trong săn bắn động vật hoang dã.

Ví dụ

1.

Anh ấy mang theo súng săn trong chuyến đi.

He carried a hunting rifle during the trip.

2.

Súng săn được bảo đảm an toàn.

The hunting rifle was properly secured.

Ghi chú

Từ Súng săn là một từ vựng thuộc lĩnh vực săn bắn động vật hoang dã. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Bolt-action rifle – Súng bắn cơ khí Ví dụ: The hunter carefully aimed his bolt-action rifle for a long-range shot. (Người săn bắn cẩn thận nhắm súng bắn cơ khí cho cú bắn tầm xa.) check Lever-action rifle – Súng bắn cần Ví dụ: The vintage lever-action rifle remains popular among collectors. (Chiếc súng bắn cần cổ điển vẫn được các nhà sưu tập ưa chuộng.) check Semi-automatic rifle – Súng bán tự động Ví dụ: A semi-automatic rifle allows for rapid follow-up shots in the field. (Một súng bán tự động cho phép bắn nhanh liên tiếp trên hiện trường.) check Long-range rifle – Súng bắn tầm xa Ví dụ: Skilled marksmen often use a long-range rifle for precision hunting. (Các tay bắn tầm xa có kỹ năng thường sử dụng súng bắn tầm xa cho việc săn bắn chính xác.)