VIETNAMESE

lò đốt rác

lò đốt rác

word

ENGLISH

Incinerator

  
NOUN

/ɪnˈsɪnəˌreɪtər/

waste burner

Lò đốt rác là thiết bị hoặc công trình dùng để đốt chất thải, giảm thiểu ô nhiễm.

Ví dụ

1.

Lò đốt rác giảm thiểu rác thải bãi rác.

The incinerator reduced the landfill waste.

2.

Họ xây dựng một lò đốt rác gần nhà máy.

They built an incinerator near the factory.

Ghi chú

Từ Lò đốt rác là một từ vựng thuộc lĩnh vực xử lý chất thải và môi trường. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Waste-to-energy - Chuyển đổi chất thải thành năng lượng Ví dụ: Incinerators can be used in waste-to-energy facilities to generate electricity from waste. (Lò đốt rác có thể được sử dụng trong các cơ sở chuyển đổi chất thải thành năng lượng để tạo ra điện từ rác thải.) check Emission control - Kiểm soát khí thải Ví dụ: Modern incinerators are equipped with emission control systems to minimize air pollution. (Lò đốt rác hiện đại được trang bị hệ thống kiểm soát khí thải để giảm thiểu ô nhiễm không khí.) check Landfill - Bãi chôn lấp Ví dụ: Incineration can reduce the volume of waste that needs to be sent to landfills. (Đốt rác có thể làm giảm khối lượng chất thải cần được gửi đến các bãi chôn lấp.) check Recycling - Tái chế Ví dụ: While incineration can be a useful waste management tool, recycling and reducing waste generation are still important. (Mặc dù đốt rác có thể là một công cụ quản lý chất thải hữu ích, nhưng tái chế và giảm thiểu phát sinh chất thải vẫn rất quan trọng.)