VIETNAMESE
lò sát sinh
Lò mổ, nơi giết mổ
ENGLISH
Butchery
/ˈbʊtʃəri/
Abattoir
Lò sát sinh là nơi giết mổ gia súc, gia cầm để lấy thịt phục vụ cho nhu cầu tiêu dùng.
Ví dụ
1.
Lò sát sinh mở cửa từ sáng sớm.
The butchery opens early morning.
2.
Anh ấy sở hữu một lò sát sinh trong thị trấn.
He owns a butchery in the town.
Ghi chú
Từ Butchery là một từ vựng thuộc lĩnh vực chế biến thực phẩm và gia súc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Modern butchery – Lò sát sinh hiện đại
Ví dụ:
The new facility features a modern butchery with advanced equipment.
(Cơ sở mới trang bị một lò sát sinh hiện đại với trang thiết bị tiên tiến.)
Automated butchery – Lò sát sinh tự động
Ví dụ:
An automated butchery reduces labor and increases efficiency.
(Lò sát sinh tự động giúp giảm lao động và tăng hiệu quả.)
Hygienic butchery – Lò sát sinh vệ sinh
Ví dụ:
Strict standards require a hygienic butchery for safe meat production.
(Các tiêu chuẩn nghiêm ngặt yêu cầu một lò sát sinh vệ sinh để sản xuất thịt an toàn.)
Local butchery – Lò sát sinh địa phương
Ví dụ:
The local butchery has been serving the community for decades.
(Lò sát sinh địa phương đã phục vụ cộng đồng suốt nhiều thập kỷ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết