VIETNAMESE
đồ dễ vỡ
vật dễ vỡ
ENGLISH
Fragile item
/ˈfrædʒaɪl ˈaɪtəm/
breakable object
Đồ dễ vỡ là các vật dụng làm từ chất liệu dễ bị hư hại, như kính hoặc gốm.
Ví dụ
1.
Đồ dễ vỡ cần được xử lý cẩn thận.
The fragile item must be handled with care.
2.
Cô ấy bọc kỹ đồ dễ vỡ.
She wrapped the fragile item securely.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fragile item nhé!
Breakable item - Đồ dễ vỡ
Phân biệt:
Breakable item là từ đồng nghĩa gần gũi nhất, đơn giản chỉ đồ vật có thể dễ dàng bị vỡ. Breakable item tương tự Fragile item nhưng có thể nhấn mạnh vào tính chất dễ vỡ hơn là sự cần thiết phải cẩn trọng khi xử lý.
Ví dụ:
Please handle these breakable items with care during the move.
(Xin vui lòng xử lý những đồ dễ vỡ này một cách cẩn thận trong quá trình chuyển nhà.)
Delicate item - Đồ dễ hỏng
Phân biệt:
Delicate item mô tả đồ vật mỏng manh, dễ bị tổn thương và cần sự cẩn thận cao để tránh làm hỏng. Delicate item tương tự Fragile item nhưng có thể bao hàm nghĩa rộng hơn, không chỉ dễ vỡ mà còn dễ trầy xước, biến dạng.
Ví dụ:
These delicate items require special packaging for shipping.
(Những đồ dễ hỏng này đòi hỏi phải có bao bì đặc biệt khi vận chuyển.)
Flimsy item - Đồ mỏng manh
Phân biệt:
Flimsy item chỉ đồ vật có cấu trúc yếu ớt, không chắc chắn, dễ bị hư hại do chất liệu hoặc thiết kế. Flimsy item khác với Fragile item ở chỗ nhấn mạnh vào sự thiếu chắc chắn, độ bền kém của vật liệu hơn là tính chất dễ vỡ nói chung.
Ví dụ:
Be careful, that table is a bit flimsy item and might collapse.
(Hãy cẩn thận, cái bàn đó hơi mỏng manh và có thể bị sập.)
Brittle item - Đồ dễ vỡ vụn
Phân biệt: Brittle item mô tả đồ vật cứng nhưng dễ gãy, vỡ thành nhiều mảnh nhỏ khi chịu lực hoặc va đập. Brittle item khác với Fragile item ở chỗ đặc biệt nhấn mạnh vào cách thức đồ vật bị phá hủy - vỡ thành vụn, thường dùng cho các vật liệu như thủy tinh, gốm sứ khô. Ví dụ: Glass and ceramic are considered brittle items. (Thủy tinh và gốm sứ được xem là đồ dễ vỡ vụn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết