VIETNAMESE
dép tông
dép xỏ ngón
ENGLISH
Flip-flop
/flɪp flɒp/
thong
Dép tông là loại dép nhẹ, có quai chữ V giữ giữa các ngón chân.
Ví dụ
1.
Dép tông rất hợp để đi biển.
Flip-flops are perfect for the beach.
2.
Tôi đã mua một đôi dép tông màu xanh.
I bought a pair of blue flip-flops.
Ghi chú
Từ Flip-flop là một từ vựng thuộc lĩnh vực giày dép và thời trang. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Thong sandal – Dép xỏ ngón
Ví dụ:
A pair of thong sandals is designed for casual wear in hot climates with a minimalist design.
(Dép xỏ ngón được thiết kế cho việc sử dụng hàng ngày trong điều kiện khí hậu nóng.)
Beach flip-flop – Dép bãi biển
Ví dụ:
A beach flip-flop is lightweight and water-resistant, ideal for seaside activities.
(Dép bãi biển nhẹ và chịu nước, lý tưởng cho các hoạt động ven biển.)
Rubber slipper – Dép cao su
Ví dụ:
A rubber slipper offers comfort and durability for everyday casual use.
(Dép cao su mang lại sự thoải mái và độ bền cho việc sử dụng hàng ngày.)
Casual slip-on – Dép xỏ tự do
Ví dụ:
A casual slip-on features a simple design that allows for easy wear and quick removal.
(Dép xỏ tự do có thiết kế đơn giản, dễ mang và tháo nhanh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết