VIETNAMESE

màn hình phẳng

màn hình mỏng

word

ENGLISH

flat screen

  
NOUN

/flæt skriːn/

slim display

Màn hình phẳng là loại màn hình không có độ cong, thường mỏng và nhẹ.

Ví dụ

1.

Màn hình phẳng được gắn trên tường.

The flat screen was mounted on the wall.

2.

Màn hình phẳng thường được dùng trong văn phòng.

Flat screens are commonly used in offices.

Ghi chú

Từ Flat screen là một từ vựng thuộc lĩnh vực thiết bị điện tửmàn hình hiển thị. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Display – Màn hình Ví dụ: A flat screen is a type of display that has no curvature and is typically thin and lightweight. (Màn hình phẳng là một loại màn hình không có độ cong, thường mỏng và nhẹ.) check LED – Đèn LED Ví dụ: A flat screen often uses LED technology for better image clarity and energy efficiency. (Màn hình phẳng thường sử dụng công nghệ LED để cải thiện độ rõ nét của hình ảnh và hiệu quả năng lượng.) check HD – Độ phân giải cao Ví dụ: Many flat screens offer HD or 4K resolution for high-quality visuals. (Nhiều màn hình phẳng cung cấp độ phân giải HD hoặc 4K để có hình ảnh chất lượng cao.) check Television – Tivi Ví dụ: Most modern televisions are flat screens designed to fit in compact spaces. (Hầu hết các tivi hiện đại đều là màn hình phẳng, được thiết kế để vừa vặn với không gian nhỏ.)