VIETNAMESE

lọc lõi

lõi lọc

word

ENGLISH

Filter cartridge

  
NOUN

/ˈfɪltər ˈkɑːrtrɪdʒ/

core filter

Lọc lõi là phần trong của thiết bị lọc, giúp loại bỏ bụi bẩn hoặc tạp chất.

Ví dụ

1.

Lọc lõi cần được thay thế hàng tháng.

The filter cartridge needs to be replaced monthly.

2.

Anh ấy kiểm tra lõi lọc xem có bị tắc không.

He checked the filter cartridge for clogs.

Ghi chú

Từ Lọc lõi là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật lọc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Filter media - Vật liệu lọc Ví dụ: The filter cartridge contains filter media that traps contaminants. (Lõi lọc chứa vật liệu lọc để giữ lại các chất gây ô nhiễm.) check Filtration - Quá trình lọc Ví dụ: The filter cartridge plays a crucial role in the filtration process. (Lõi lọc đóng một vai trò quan trọng trong quá trình lọc.) check Membrane filter - Màng lọc Ví dụ: A membrane filter is a type of filter cartridge that uses a thin membrane to remove contaminants. (Màng lọc là một loại lõi lọc sử dụng màng mỏng để loại bỏ các chất gây ô nhiễm.) check Sediment filter - Bộ lọc cặn Ví dụ: A sediment filter is a type of filter cartridge that removes larger particles like sand and rust. (Bộ lọc cặn là một loại lõi lọc loại bỏ các hạt lớn hơn như cát và gỉ.)