VIETNAMESE
mái chèo
chèo thuyền
ENGLISH
oar
/ɔːr/
paddle
Mái chèo là dụng cụ dài, phẳng dùng để chèo thuyền.
Ví dụ
1.
Mái chèo nằm trên thuyền.
The oars were resting on the boat.
2.
Anh ấy chèo thuyền bằng mái chèo gỗ.
He rowed with a wooden oar.
Ghi chú
Từ oar là một từ vựng thuộc lĩnh vực hàng hải và vận chuyển. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Wooden oar – Mái chèo gỗ Ví dụ: This oar is made of durable wood for effective rowing. (Mái chèo này được làm từ gỗ bền để chèo thuyền hiệu quả.) Lightweight oar – Mái chèo nhẹ Ví dụ: A lightweight oar enhances rowing speed and efficiency. (Mái chèo nhẹ giúp tăng tốc độ và hiệu quả khi chèo thuyền.) Ergonomic oar – Mái chèo công thái học Ví dụ: The oar features an ergonomic design for comfortable use. (Mái chèo có thiết kế công thái học giúp sử dụng thoải mái.) Competitive oar – Mái chèo thi đấu Ví dụ: Professional rowers prefer a competitive oar for precision performance. (Các vận động viên chèo thuyền chuyên nghiệp ưa chuộng mái chèo thi đấu để đạt hiệu suất cao.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết