VIETNAMESE
tấm lọc
tấm lọc
ENGLISH
Filter sheet
/ˈfɪltər ʃiːt/
filtration panel
Tấm lọc là vật liệu dùng để loại bỏ tạp chất hoặc các phần không mong muốn.
Ví dụ
1.
Tấm lọc loại bỏ bụi trong không khí.
The filter sheet removed the dust from the air.
2.
Họ thay tấm lọc định kỳ.
They changed the filter sheet regularly.
Ghi chú
Từ Tấm lọc là một từ vựng thuộc lĩnh vực công nghệ và xử lý vật liệu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Mesh - Lưới
Ví dụ: A filter sheet often has a mesh structure to trap impurities.
(Tấm lọc thường có cấu trúc lưới để giữ lại tạp chất.)
Purify - Làm sạch
Ví dụ: A filter sheet helps purify air or water by removing debris.
(Tấm lọc giúp làm sạch không khí hoặc nước bằng cách loại bỏ cặn bẩn.)
Pore - Lỗ nhỏ
Ví dụ: A filter sheet has tiny pores to catch fine particles.
(Tấm lọc có các lỗ nhỏ để giữ lại các hạt mịn.)
Barrier - Rào cản
Ví dụ: A filter sheet acts as a barrier against unwanted substances.
(Tấm lọc đóng vai trò như một rào cản chống lại các chất không mong muốn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết