VIETNAMESE

súng nước

súng phun nước

word

ENGLISH

Water gun

  
NOUN

/ˈwɔːtər ɡʌn/

squirt gun

Súng nước là đồ chơi dùng để bắn tia nước, thường dùng cho trẻ em hoặc giải trí.

Ví dụ

1.

Bọn trẻ chơi súng nước ở sân.

The children played with water guns in the yard.

2.

Cô ấy mua một súng nước đầy màu sắc cho mùa hè.

She bought a colorful water gun for summer.

Ghi chú

Từ Súng nước là một từ vựng thuộc lĩnh vực đồ chơi và giải trí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Squirt - Phun Ví dụ: A water gun can squirt streams of water during playtime. (Súng nước có thể phun các tia nước trong giờ chơi.) check Tank - Bình chứa Ví dụ: A water gun has a tank to hold water for shooting. (Súng nước có một bình chứa để giữ nước để bắn.) check Trigger - Cò Ví dụ: A water gun uses a trigger to release water with a pull. (Súng nước sử dụng cò để phóng nước khi kéo.) check Soak - Làm ướt Ví dụ: A water gun is designed to soak targets in playful battles. (Súng nước được thiết kế để làm ướt mục tiêu trong các trận chiến vui nhộn.)