VIETNAMESE

đồ đạc trong nhà

vật dụng gia đình

word

ENGLISH

Household items

  
NOUN

/ˈhaʊsˌhoʊld ˈaɪtəmz/

home goods

Đồ đạc trong nhà là tất cả các vật dụng nội thất hoặc vật dụng trong gia đình.

Ví dụ

1.

Đồ đạc trong nhà được mua ở địa phương.

The household items were bought locally.

2.

Cô ấy dọn dẹp tất cả đồ đạc trong nhà hôm nay.

She cleaned all the household items today.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Household items nhé! check Home items - Đồ dùng gia đình Phân biệt: Home items - đồng nghĩa gần gũi, chỉ đồ vật trong nhà. Khác Household items ở sắc thái ấm cúng, gần gũi không gian gia đình hơn. Ví dụ: We need to buy some new home items for the new apartment. (Chúng ta cần mua một vài đồ dùng gia đình mới cho căn hộ mới.) check Domestic items - Đồ gia dụng Phân biệt: Domestic items - trang trọng hơn, dùng trong văn bản chính thức/thương mại. Khác Household items ở tính "gia dụng", nhấn mạnh công năng phục vụ sinh hoạt. Ví dụ: The store sells a wide range of domestic items, from furniture to kitchenware. (Cửa hàng bán nhiều loại đồ gia dụng, từ nội thất đến đồ dùng nhà bếp.) check Furniture - Nội thất Phân biệt: Furniture - tập hợp con của Household items, chỉ đồ nội thất lớn (bàn, ghế, tủ...). Khác Household items ở phạm vi hẹp hơn, chỉ nội thất lớn, không gồm đồ nhỏ/trang trí. Ví dụ: They bought new furniture for their living room. (Họ đã mua nội thất mới cho phòng khách của họ.) check Homeware - Đồ gia dụng (khu vực bếp và nhà) Phân biệt: Homeware - tổng hợp đồ dùng nhà, đặc biệt khu vực bếp, trang trí. Tương tự Household items nhưng tập trung hơn vào đồ trang trí, đồ nhỏ, có tính thẩm mỹ. Ví dụ: The department store has a large section dedicated to homeware. (Cửa hàng bách hóa có một khu vực lớn dành riêng cho đồ gia dụng.)