VIETNAMESE
dĩa bay
UFO, vật thể bay
ENGLISH
Flying saucer
/ˈflaɪɪŋ ˈsɔːsər/
UFO
Dĩa bay là vật thể bay hình đĩa, thường được cho là của người ngoài hành tinh.
Ví dụ
1.
Họ nói rằng đã nhìn thấy một dĩa bay.
They claim to have seen a flying saucer.
2.
Dĩa bay thường xuất hiện trong phim khoa học viễn tưởng.
Flying saucers are common in sci-fi movies.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ flying saucer khi nói hoặc viết nhé!
Alien flying saucer - đĩa bay người ngoài hành tinh
Ví dụ: Many witnesses claimed they saw an alien flying saucer hovering above the city.
(Nhiều người làm chứng khẳng định họ đã nhìn thấy một đĩa bay người ngoài hành tinh bay trên thành phố.)
Ancient flying saucer - đĩa bay cổ xưa
Ví dụ: Some researchers argue that legends of an ancient flying saucer might explain mysterious artifacts.
(Một số nhà nghiên cứu cho rằng truyền thuyết về một đĩa bay cổ xưa có thể giải thích các hiện vật bí ẩn.)
Spot a flying saucer - nhìn thấy đĩa bay
Ví dụ: Tourists were excited when they spotted a flying saucer near the desert at dusk.
(Du khách đã rất phấn khích khi họ nhìn thấy đĩa bay gần sa mạc vào lúc hoàng hôn.)
Report a flying saucer - báo cáo đĩa bay
Ví dụ: Local residents were urged to report a flying saucer if they observed any unusual lights in the sky.
(Cư dân địa phương được khuyến cáo báo cáo đĩa bay nếu họ phát hiện bất kỳ ánh sáng lạ nào trên bầu trời.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết