VIETNAMESE
đĩa quang
đĩa quang
ENGLISH
Optical disc
/ˈɒptɪkəl dɪsk/
CD, DVD
Đĩa quang là loại đĩa lưu trữ dữ liệu dựa trên công nghệ ánh sáng, như CD hoặc DVD.
Ví dụ
1.
Đĩa quang lưu trữ phim độ phân giải cao.
The optical disc stores high-definition movies.
2.
Cô ấy lưu trữ tập tin trên một đĩa quang.
She archived her files on an optical disc.
Ghi chú
Từ Đĩa quang là một từ vựng thuộc lĩnh vực công nghệ và lưu trữ dữ liệu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Compact disc – Đĩa CD
Ví dụ:
The compact disc revolutionized the way we listen to music.
(Đĩa CD đã cách mạng hóa cách chúng ta nghe nhạc.)
Digital versatile disc – Đĩa DVD
Ví dụ:
Many movies are now available on digital versatile discs.
(Nhiều bộ phim hiện nay có sẵn trên đĩa DVD.)
Data storage disc – Đĩa lưu trữ dữ liệu
Ví dụ:
Backups are often made using a data storage disc.
(Các bản sao lưu thường được thực hiện bằng đĩa lưu trữ dữ liệu.)
Laser disc – Đĩa laser
Ví dụ:
In the past, the laser disc was prized for its video quality.
(Trước đây, đĩa laser được đánh giá cao về chất lượng video.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết