VIETNAMESE

loa phát thanh

loa phường

word

ENGLISH

Public address speaker

  
NOUN

/ˈpʌblɪk əˈdrɛs ˈspiːkər/

PA speaker

Loa phát thanh là thiết bị phát âm thanh, thường dùng trong truyền thông công cộng.

Ví dụ

1.

Loa phát thanh thông báo sự kiện.

The public address speaker announced the event.

2.

Họ lắp loa phát thanh trong sân vận động.

They installed public address speakers in the stadium.

Ghi chú

Từ Loa phát thanh là một từ vựng thuộc lĩnh vực truyền thông và công nghệ âm thanh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Broadcast - Phát sóng Ví dụ: A public address speaker is used to broadcast announcements to a crowd. (Loa phát thanh được dùng để phát sóng thông báo đến đám đông.) check Microphone - Micro Ví dụ: A public address speaker often pairs with a microphone for live speech. (Loa phát thanh thường kết hợp với micro để nói trực tiếp.) check Loudness - Độ to Ví dụ: A public address speaker delivers high loudness for wide coverage. (Loa phát thanh tạo ra độ to lớn để bao phủ khu vực rộng.) check Amplifier - Bộ khuếch âm Ví dụ: A public address speaker connects to an amplifier for stronger sound. (Loa phát thanh kết nối với bộ khuếch âm để tăng cường âm thanh.)