VIETNAMESE
lớp chống thấm
lớp không thấm
ENGLISH
Waterproof layer
/ˈwɔːtərˌpruːf ˌleɪər/
water barrier
Lớp chống thấm là lớp phủ ngăn nước thấm qua bề mặt.
Ví dụ
1.
Lớp chống thấm bảo vệ tường tầng hầm.
The waterproof layer protected the basement walls.
2.
Họ lắp lớp chống thấm trên sân thượng.
They installed a waterproof layer on the terrace.
Ghi chú
Từ Lớp chống thấm là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và vật liệu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Moisture barrier - Lớp rào cản hơi ẩm
Ví dụ:
A waterproof layer acts as a moisture barrier.
(Lớp chống thấm hoạt động như một lớp rào cản hơi ẩm.)
Sealing - Sự bịt kín
Ví dụ:
Sealing is the process of applying a waterproof layer.
(Bịt kín là quá trình thi công lớp chống thấm.)
Water-resistant - Chống thấm nước
Ví dụ:
While not completely waterproof, some materials are water-resistant, meaning they can repel water to some degree.
(Mặc dù không hoàn toàn chống thấm nước, một số vật liệu có khả năng chống thấm nước, nghĩa là chúng có thể đẩy lùi nước ở một mức độ nào đó.)
Damp-proof - Chống ẩm
Ví dụ:
A damp-proof course is a type of waterproof layer that prevents moisture from rising through walls.
(Lớp chống ẩm là một loại lớp chống thấm ngăn hơi ẩm bốc lên qua tường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết