VIETNAMESE

súng rút đinh

súng rút đinh

word

ENGLISH

Nail puller

  
NOUN

/neɪl ˈpʊlər/

nail remover

Súng rút đinh là dụng cụ chuyên dùng để gỡ hoặc rút đinh đã đóng.

Ví dụ

1.

Súng rút đinh rất hiệu quả với các đinh cũ.

The nail puller was effective on old nails.

2.

Anh ấy dùng súng rút đinh để tháo các ốc vít.

He used the nail puller to remove the screws.

Ghi chú

Từ Súng rút đinh là một từ vựng thuộc lĩnh vực dụng cụ và xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Lever - Đòn bẩy Ví dụ: A nail puller uses a lever to extract nails from wood or metal. (Súng rút đinh sử dụng đòn bẩy để rút đinh ra khỏi gỗ hoặc kim loại.) check Claw - Móng vuốt Ví dụ: A nail puller has a claw end to grip and remove embedded nails. (Súng rút đinh có đầu móng vuốt để nắm và gỡ đinh đã đóng sâu.) check Pry - Cạy Ví dụ: A nail puller is designed to pry nails loose with force. (Súng rút đinh được thiết kế để cạy đinh ra bằng lực.) check Grip - Độ bám Ví dụ: A nail puller offers a strong grip for efficient nail removal. (Súng rút đinh cung cấp độ bám chắc để rút đinh hiệu quả.)