VIETNAMESE

lộ hàng

sự cố trang phục

word

ENGLISH

Wardrobe malfunction

  
NOUN

/ˈwɔːrdroʊb ˌmælˈfʌŋkʃən/

clothing mishap

Lộ hàng là tình trạng quần áo bị hở hoặc rách khiến lộ ra phần cơ thể không mong muốn.

Ví dụ

1.

Chiếc váy của cô ấy bị rách trong sự kiện, dẫn đến lộ hàng.

Her dress tore during the event, causing a wardrobe malfunction.

2.

Người nổi tiếng xử lý sự cố trang phục một cách khéo léo.

The celebrity handled the wardrobe malfunction gracefully.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của wardrobe malfunction nhé! check Clothing mishap - Sự cố trang phục

Phân biệt: Clothing mishap là sự cố liên quan đến trang phục, tương tự nhưng có thể bao gồm cả các vấn đề nhỏ như rách hoặc bẩn quần áo, không chỉ giới hạn ở wardrobe malfunction.

Ví dụ: She had a clothing mishap when her dress got caught in the door. (Cô ấy gặp sự cố trang phục khi chiếc váy bị kẹt vào cửa.) check Fashion faux pas - Lỗi thời trang

Phân biệt: Fashion faux pas là lỗi trong cách ăn mặc hoặc phối đồ, khác với wardrobe malfunction là sự cố kỹ thuật xảy ra với trang phục.

Ví dụ: Wearing socks with sandals is considered a fashion faux pas. (Mang tất với dép được coi là một lỗi thời trang.) check Outfit malfunction - Sự cố trang phục

Phân biệt: Outfit malfunction là sự cố xảy ra với bộ trang phục nói chung, tương tự nhưng có thể bao gồm cả phụ kiện so với wardrobe malfunction.

Ví dụ: Her outfit malfunction caused embarrassment during the event. (Sự cố trang phục của cô ấy gây bối rối trong sự kiện.)