VIETNAMESE
tấm bạt căng trên khung gắn lò xo để nhào lộn
bạt nhảy
ENGLISH
Trampoline
/ˈtræmpəliːn/
rebounder
Tấm bạt căng trên khung gắn lò xo là thiết bị hỗ trợ luyện tập hoặc vui chơi nhào lộn.
Ví dụ
1.
Bọn trẻ rất thích nhảy trên tấm bạt.
The kids enjoyed jumping on the trampoline.
2.
Anh ấy mua một tấm bạt nhảy để tập thể dục.
He bought a trampoline for exercise.
Ghi chú
Từ Tấm bạt căng trên khung gắn lò xo là một từ vựng thuộc lĩnh vực thiết bị luyện tập và vui chơi. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Bouncing platform – Nền nhún
Ví dụ:
A bouncing platform offers a fun way to exercise while enhancing balance.
(Nền nhún mang lại cách tập luyện vui nhộn và giúp cải thiện sự cân bằng.)
Rebound mat – Tấm đàn hồi
Ví dụ:
A rebound mat absorbs impact and provides a safe surface for jumps.
(Tấm đàn hồi hấp thụ va đập và tạo ra bề mặt an toàn cho các cú nhún.)
Jumping mat – Tấm nhún
Ví dụ:
A jumping mat is popular in fitness centers for aerobic exercises.
(Tấm nhún được ưa chuộng tại các trung tâm thể dục cho các bài tập aerobic.)
Elastic jumping board – Bảng nhún đàn hồi
Ví dụ:
An elastic jumping board enhances workout intensity with extra support.
(Bảng nhún đàn hồi giúp tăng cường cường độ tập luyện nhờ hỗ trợ thêm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết