VIETNAMESE

tách trà

cốc trà

word

ENGLISH

Tea cup

  
NOUN

/tiː kʌp/

teacup

Tách trà là chiếc cốc nhỏ dùng để uống trà, thường làm bằng gốm hoặc sứ.

Ví dụ

1.

Tách trà được trang trí bằng hoa.

The tea cup is decorated with flowers.

2.

Anh ấy rót trà vào chiếc tách mỏng manh.

He poured tea into the delicate tea cup.

Ghi chú

Từ Tách trà là một từ vựng thuộc lĩnh vực đồ dùng gia đình và ẩm thực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Handle - Quai cầm Ví dụ: A tea cup often has a handle to hold hot tea safely. (Tách trà thường có quai cầm để cầm trà nóng an toàn.) check Saucer - Đĩa lót Ví dụ: A tea cup pairs with a saucer to catch drips or hold snacks. (Tách trà đi kèm với đĩa lót để hứng nước nhỏ hoặc đựng đồ ăn nhẹ.) check Porcelain - Sứ Ví dụ: A tea cup is commonly made of fine porcelain for elegance. (Tách trà thường được làm từ sứ tinh tế để tăng vẻ thanh lịch.) check Sip - Nhấp Ví dụ: A tea cup is sized for a gentle sip of warm tea. (Tách trà có kích thước phù hợp để nhấp trà ấm một cách nhẹ nhàng.)