VIETNAMESE

tấm kính

tấm kính

word

ENGLISH

Glass pane

  
NOUN

/ˈɡlæs ˌpeɪn/

sheet glass

Tấm kính là vật liệu bằng thủy tinh, thường dùng trong xây dựng hoặc nội thất.

Ví dụ

1.

Tấm kính được lắp vào cửa sổ.

The glass pane was installed in the window.

2.

Họ thay tấm kính bị vỡ.

They replaced the broken glass pane.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Glass pane nhé! check Window pane - Ô cửa kính Phân biệt: Window pane là từ đồng nghĩa rất gần với glass pane, thường được sử dụng cụ thể khi nói về tấm kính được lắp trong cửa sổ. Khác với glass pane, window pane nhấn mạnh vào vị trí và chức năng của tấm kính trong cửa sổ. Ví dụ: The window pane was cracked, so we had to replace it. (Ô cửa kính bị nứt nên chúng tôi phải thay thế nó.) check Sheet of glass - Tấm kính Phân biệt: Sheet of glass là một cụm từ rộng hơn so với glass pane, chỉ bất kỳ tấm kính mỏng nào. Sheet of glass không nhất thiết phải là một phần của cửa sổ như glass pane, mà có thể dùng cho nhiều mục đích khác nhau. Ví dụ: He carefully cut a sheet of glass for the picture frame. (Anh ấy cẩn thận cắt một tấm kính cho khung ảnh.) check Pane of glass - Tấm kính (cửa sổ, cửa) Phân biệt: Pane of glass tương tự như glass pane, cũng chỉ một tấm kính đơn lẻ, thường là trong cửa sổ hoặc cửa. Pane of glassglass pane có thể được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng pane of glass có thể trang trọng hơn một chút. Ví dụ: The door has a pane of glass in the center. (Cánh cửa có một tấm kính ở giữa.) check Glass sheet - Tấm kính mỏng Phân biệt: Glass sheet gần giống với sheet of glass, nhưng có thể ngụ ý tấm kính mỏng hơn so với glass pane. Glass sheet thường được dùng khi nói về vật liệu kính mỏng, dẹt, không nhất thiết phải có khung hoặc chức năng cụ thể như glass pane. Ví dụ: They used a thin glass sheet to cover the display case. (Họ đã dùng một tấm kính mỏng để che tủ trưng bày.)